|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh vần
verb to spell
| [đánh vần] | | | to spell | | | Từ đó đánh vần như thế nà o? | | How do you spell it?; How is it spelt? | | | Tôi đánh vần tên tôi cho anh ghi nhé? | | Shall I spell my name for you? |
|
|
|
|